MÃ | CHỦNG LOẠI | KHOẢNG KẸP | KIỂU CÔN | Ø NGOÀI | CHIỀU DÀI | MÃ SỐ | |
MỞ | ĐÓNG | ||||||
11061 | 6H | 0-6.5mm 0-1 / 4" | J1 | 34 | 64.8 | 72.7 | 3302-030 |
11062 | 6H | 0-6.5 0-1 / 4" | B10 | 34 | 64.8 | 72.7 | 3302-031 |
11063 | 8H | 0-8 0-5 / 16" | J1 | 34 | 64.8 | 72.7 | 3302-032 |
11064 | 8H | 0-8 0-5 / 16" | B10 | 34 | 64.8 | 72.7 | 3302-033 |
11065 | 10H | 0-10 0-3 / 8" | J2S | 42.5 | 80.8 | 91.1 | 3302-034 |
11066 | 10H | 0-10 0-3 / 8" | J33 | 42.5 | 80.8 | 91.1 | 3302-035 |
11067 | 10H | 0-10 0-3 / 8" | B12 | 42.5 | 80.8 | 91.1 | 3302-036 |
11068 | 10H | 0-10 0-3 / 8" | B16 | 42.5 | 80.8 | 91.1 | 3302-037 |
11070 | 13H | 0-13 0-1 / 2" | J6 | 50.5 | 93.7 | 105.3 | 3302-039 |
11071 | 13H | 0-13 0-1 / 2" | J33 | 50.5 | 93.7 | 105.3 | 3302-040 |
11072 | 13H | 0-13 0-1 / 2" | B16 | 50.5 | 93.7 | 105.3 | 3302-041 |
11073 | 16H | 3-16 1/8 – 5/8" | J6 | 50.5 | 93.7 | 105.3 | 3302-042 |
11074 | 16H | 3-16 1/8 – 5/8" | B16 | 50.5 | 93.8 | 105.9 | 3302-043 |
11075 | 16H | 3-16 1/8 – 5/8" | B18 | 50.5 | 97.7 | 110 | 3302-044 |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Độ chính xác 0.08mm/35mm chiều dài.
- Kết cấu các chi tiết hoàn hảo và thiết kế công nghiệp đặc biệt thích hợp cho máy CNC và trung tâm gia công
- Mọi bộ phận đều được mài , xử lí nhiệt, xử lí bề mặt và đạt chỉ tiêu chất lượng đặc biệt, cứng cáp đảm bảo kéo dài tuổi thọ và vận hành an toàn.