MÃ | CHỦNG LOẠI | KHOẢNG KẸP | KIỂU CÔN | Ø NGOÀI | CHIỀU DÀI | MÃ SỐ | |
MỞ | ĐÓNG | ||||||
11015 | 8XHSP | 0-8mm 0-5 / 16" | B10 | 34.3 | 64.8 | 72.7 | 3302-002 |
11016 | 8XHSP | 0-8 0-5 / 16" | J1 | 34.3 | 64.8 | 72.7 | 3302-003 |
11017 | 8XHSP | 0-8 0-5 / 16" | B12 | 34.3 | 64.8 | 72.7 | 3302-004 |
11018 | 10XHSP | 0-10 0-3 / 8" | J33 | 42.4 | 80.8 | 91.1 | 3302-005 |
11019 | 10XHSP | 0-10 0-3 / 8" | J2S | 42.4 | 80.8 | 91.1 | 3302-006 |
11020 | 10XHSP | 0-10 0-3 / 8" | B12 | 42.4 | 80.8 | 91.1 | 3302-007 |
11021 | 10XHSP | 0-10 0-3 / 8" | B16 | 42.4 | 80.8 | 91.1 | 3302-008 |
11025 | 13XHSP | 0-13 0-1 / 2" | J6 | 50.3 | 93.7 | 105.3 | 3302-009 |
11026 | 13XHSP | 0-13 0-1 / 2" | J33 | 50.3 | 93.7 | 105.3 | 3302-010 |
11027 | 13XHSP | 0-13 0-1 / 2" | B16 | 50.3 | 93.7 | 105.3 | 3302-011 |
11028 | 16XHSP | 3-16 1/8 – 5/8" | J6 | 52 | 97 | 110.3 | 3302-012 |
11029 | 16XHSP | 3-16 1/8 – 5/8" | B16 | 52 | 96.1 | 110.3 | 3302-013 |
11030 | 16XHSP | 3-16 1/8 – 5/8" | B18 | 52 | 97 | 110.4 | 3302-014 |
11035 | 16XHSP | 3-16 1/8 – 5/8" | J3 | 52 | 100.5 | 105.3 | 3302-015 |
17000 | 6XHSP | 0.5-6.5 1/64"-1/4" | B12 | 34 | 64.8 | 72.7 | 3304-010 |
17002 | 6XHSP | 0.5-6.5 1/64"-1/4" | J1 | 34 | 64.8 | 72.7 | 3304-011 |
17004 | 6XHSP | 0.5-6.5 1/64"-1/4" | B10 | 34 | 64.8 | 72.7 | 3304-012 |
11031 | key | 13XHSP |
|
|
|
| 3304-001 |
11032 | key | 16XHSP |
|
|
|
| 3304-002 |
11033 | key | 8XHSP |
|
|
|
| 3304-003 |
11034 | key | 10XHSP |
|
|
|
| 3304-004 |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Độ chính xác cực cao 0.05mm/50mm chiều dài.
- Kết cấu các chi tiết hoàn hảo và thiết kế công nghiệp đặc biệt thích hợp cho máy CNC và trung tâm gia công
- Mọi bộ phận đều được mài , xử lí nhiệt, xử lí bề mặt và đạt chỉ tiêu chất lượng đặc biệt, cứng cáp đảm bảo kéo dài tuổi thọ và vận hành an toàn.